Bàn phím:
Từ điển:
 
crêpe

danh từ giống cái

  • bánh xèo
    • retourner quelqu'un comme une crêpe: khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng

danh từ giống đực

  • lụa kếp, nhiễu
  • băng tang; mạng tang
  • kếp (cao su)
    • Chaussures à semelle de crêpe: giày đế kếp
  • tóc bồng