Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hình phạt
hình quạt
hình sự
hình thang
hình thể
hình thế
hình thù
hình thức
hình thức chủ nghiã
hình thức hoá
hình trạng
hình tròn
hình trụ
hình tượng
hỉnh
híp
hít
hiu hắt
hiu hiu
hiu quạnh
hô
ho
ho gà
ho gió
hô hào
hô hấp
ho he
ho hen
hô hố
hô hoán
hình phạt
Punishment, penalty
Hình phạt xứng đáng với tội
:
A punishment suitable to thr offence