Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bitmap
bitmap display
bitmap font
bitnet
bitsy
bitt
bitten
bitter
bitter-cress
bitter-sweet
bitterish
bitterling
bitterly
bittern
bitterness
bittersweet
bittock
bitts
bitumen
bituminise
bituminization
bituminize
bituminoid
bituminous
bitwise
biunique
bivalence
bivalency
bivalent
bivalve
bitmap
(Tech) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit