Bàn phím:
Từ điển:
 
crémer

nội động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nổi kem
    • Le lait crème: sữa nổi kem

ngoại động từ

  • nhuộm màu kem
    • Crémer une dentelle: nhuộm màu kem hàng đăng ten
  • hỏa táng