Bàn phím:
Từ điển:
 
crème

danh từ giống cái

  • kem
    • Battre la crème: đánh kem
    • Crème de beauté: kem bôi mặt
    • Crème pour chaussures: kem đánh giày
  • (thân mật) cái nhất hạng
    • La crème des maris: người chồng nhất hạng

tính từ (không đổi)

  • (có) màu kem