Bàn phím:
Từ điển:
 

foster s.n. (fost|eret/-ret, -er/-re, -ra/- rene)

(Y) Bào thai, thai. Fosteret er 4 uker gammelt.

- fosterbevegelser s.m.pl. Những cử động của bào thai.

- fosterdiagnostikk s.m. Sự khám bào thai trước ngày sinh.
- fosterlyd s.m. Tiếng động do bài thai gây ra.
- fostervann s.n. Nước ối, nước trong bào thai mạc.
- misfoster Người, vật dị hình, xấu xí.