Bàn phím:
Từ điển:
 
créer

ngoại động từ

  • sáng tạo, tạo ra; chế ra
    • Créer un mot: tạo ra một từ
    • Créer un rôle: tạo ra một vai
    • Créer un produit nouveau: chế ra một sản phẩm mới
  • gây, gây ra
    • Créer des embarras à quelqu'un: gây phiền phức cho ai
  • thiết lập, thành lập, lập
    • Créer une académie: lập một viện hàn lâm
  • bổ nhiệm
    • Créer un juge assesseur: bổ nhiệm một viên hội thẩm

phản nghĩa

=Abolir, abroger, anéantir, annihiler, détruire