Bàn phím:
Từ điển:
 
unflagging /ʌn'flægiɳ/

tính từ

  • không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu
    • unflagging struggle: sự đấu tranh không mệt mỏi
  • không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)