Bàn phím:
Từ điển:
 
unfit /'ʌn'fit/

tính từ

  • không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách
    • road unfit for motor traffic: đường không dùng cho ô tô chạy được
    • to be unfit for a doctor: không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ
  • (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ

nội động từ

  • làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách