Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bitch
bitchily
bitchiness
bitchy
bite
biteable
biter
bitewing
bitiminize
biting
bitingly
bitmap
bitmap display
bitmap font
bitnet
bitsy
bitt
bitten
bitter
bitter-cress
bitter-sweet
bitterish
bitterling
bitterly
bittern
bitterness
bittersweet
bittock
bitts
bitumen
bitch
/bitʃ/
danh từ
con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)
khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
Idioms
son of a bitch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ