Bàn phím:
Từ điển:
 

misbruk s.mn. (misbruk|en/-et)

Sự dùng bậy, lạm dụng.
- Misbruk av nødbremsen vil bli straffet.
-
misbruke v. Dùng bậy, lạm dụng.

- alkoholmisbruk Sự lạm dụng rượu.
- maktmisbruk Sự lạm dụng quyền lực.