Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crédence
crédibilité
crédible
crédit
créditer
créditeur
crédule
crédulité
créer
crémaillère
crémation
crématoire
crème
crémer
crémerie
crémeux
crémier
créneau
crénelé
créneler
créner
créole
créoliser
créosote
créosoter
crêpage
crêpe
crêper
crêperie
crépi
crédence
danh từ giống cái
tủ bát đĩa
(tôn giáo) bàn đồ thờ
(sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua chúa ăn)