Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crayonner
crayonneur
créance
créancier
créateur
créatif
créatine
créatinine
création
créativité
créature
crécelle
crécerelle
crèche
crécher
crédence
crédibilité
crédible
crédit
créditer
créditeur
crédule
crédulité
créer
crémaillère
crémation
crématoire
crème
crémer
crémerie
crayonner
ngoại động từ
vẽ bằng bút chì; ghi bằng bút chì
(văn học) phác họa