Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cravater
crave
crawl
crayeux
crayon
crayonnage
crayonner
crayonneur
créance
créancier
créateur
créatif
créatine
créatinine
création
créativité
créature
crécelle
crécerelle
crèche
crécher
crédence
crédibilité
crédible
crédit
créditer
créditeur
crédule
crédulité
créer
cravater
ngoại động từ
thắt ca vát cho
chẹn cổ
(thông tục) lừa phỉnh
nội động từ
dùng thay ca vát
Foulard qui cravate bien
:
khăn quàng cổ dùng thay ca vát tốt