Bàn phím:
Từ điển:
 
cravater

ngoại động từ

  • thắt ca vát cho
  • chẹn cổ
  • (thông tục) lừa phỉnh

nội động từ

  • dùng thay ca vát
    • Foulard qui cravate bien: khăn quàng cổ dùng thay ca vát tốt