Bàn phím:
Từ điển:
 
cravate

danh từ giống cái

  • ca vát
  • khăn quàng cổ (phụ nữ)
  • băng thắt (đầu ngọn cờ...)
  • (hàng hải) dây ôm
  • (thể dục thể thao) miếng vặn cổ