Bàn phím:
Từ điển:
 
uneconomic /'ʌn,i:kə'nɔmik/

tính từ

  • không tinh tế
    • uneconomic method: phương pháp không tinh tế
  • không có lợi, không có lời
    • an uneconomic undertaking: một việc kinh doanh không có lời