Bàn phím:
Từ điển:
 
uneasy /ʌn'i:zi/

tính từ

  • không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu
  • lo lắng, băng khoăn
  • phiền phức, rầy rà
    • uneasy situation: tình hình phiền phức
  • (y học) không yên
    • an uneasy sleep: một giấc ngủ không yên
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn