Bàn phím:
Từ điển:
 
unearth /'ʌn'ə:θ/

ngoại động từ

  • đào lên, khai quật (tử thi), bới ra
  • (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện
  • làm cho chui ra (từ hang, hốc)