Bàn phím:
Từ điển:
 
undue /'ʌn'dju:/

tính từ

  • quá chừng, quá mức, thái quá
    • the undue haste: sự vội vàng thái quá
  • phi lý, trái lẽ
  • không đáng, không xứng đáng, không đáng được
    • undue reward: phần thưởng không xứng đáng