Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
undue
undug
undulate
undulating
undulation
undulatory
unduly
unduplicated
undurable
undusted
unduteous
undutiful
undutifully
undutifulness
undy
undyed
undying
undynamic
uneager
unearned
Unearned income
unearth
unearthed
unearthliness
unearthly
unease
uneasily
uneasiness
uneasy
uneatable
undue
/'ʌn'dju:/
tính từ
quá chừng, quá mức, thái quá
the undue haste
:
sự vội vàng thái quá
phi lý, trái lẽ
không đáng, không xứng đáng, không đáng được
undue reward
:
phần thưởng không xứng đáng