Bàn phím:
Từ điển:
 
crasse

danh từ giống cái

  • cáu, ghét
  • (kỹ thuật) xỉ; cứt sắt
  • (thân mật) vố chơi xỏ
    • Faire une crasse à quelqu'un: chơi xỏ ai một vố

phản nghĩa

=Propreté

tính từ

  • (Ignorance crasse) sự dốt đặc