Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crasse
crasser
crasseux
crassier
cratère
craterelle
cratériforme
cravache
cravacher
cravate
cravater
crave
crawl
crayeux
crayon
crayonnage
crayonner
crayonneur
créance
créancier
créateur
créatif
créatine
créatinine
création
créativité
créature
crécelle
crécerelle
crèche
crasse
danh từ giống cái
cáu, ghét
(kỹ thuật) xỉ; cứt sắt
(thân mật) vố chơi xỏ
Faire une crasse à quelqu'un
:
chơi xỏ ai một vố
phản nghĩa
=Propreté
tính từ
(Ignorance crasse) sự dốt đặc