Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
acidic
acidifiable
acidification
acidifier
acidify
acidimeter
acidimetric
acidimetry
acidity
acidly
acidness
acidofuge
acidophilous
acidophily
acidophyte
acidose
acidosis
acidotrophic
acidotropic
acidulate
acidulated
acidulation
acidulous
acierage
aciform
acinaceous
acinose
ack-ack
ACK (Acknowledge
)
ACK (acknowledgement)
acidic
/'æsidik/
tính từ
có tính chất axit