Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biscuit
biscuit-throw
bise
bisecant
bisect
bisection
bisectional
bisectionally
bisector
bisectrices
bisectrix
biserial
bisexual
bisexuality
bisexually
bish
bishop
bishopric
bisk
bismuth
bismuthal
bismutite
bison
bisontine
bisque
bissextile
bistable
bistable device
bistatic scattering
bistort
biscuit
/'biskit/
danh từ
bánh quy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
màu bánh quy, màu nâu nhạt
tính từ
màu bánh quy, nâu nhạt
biscuit
(Tech) bánh qui