Bàn phím:
Từ điển:
 
aiguillon

danh từ giống đực

  • que thúc (trâu bò)
  • (động vật học) ngòi chích (của ong)
  • (thực vật học) gai
  • cái kích thích, cái khích lệ
    • Le patriotisme est un puissant aiguillon: chủ nghĩa yêu nước là một nhân tố khích lệ mạnh mẽ