Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
aiguillon
aiguillonnement
aiguillonner
aiguillot
aiguisage
aiguisement
aiguiser
aiguiseur
aiguisoir
aïkido
ail
ailante
aile
ailé
aileron
ailette
ailier
ailler
ailleurs
ailloli
aimable
aimablement
aimant
aimantation
aimanter
aimé
aimer
aine
aîné
aîné
aiguillon
danh từ giống đực
que thúc (trâu bò)
(động vật học) ngòi chích (của ong)
(thực vật học) gai
cái kích thích, cái khích lệ
Le patriotisme est un puissant aiguillon
:
chủ nghĩa yêu nước là một nhân tố khích lệ mạnh mẽ