|
craquer
nội động từ
- kêu rắc, gãy răng rắc
- rách ra, vỡ ra, toác ra
- Les coutures ont craqué: đường may đã toác ra
- lung lay, thất bại, suy sụp
- Projet qui craque: dự kiến thất bại
- Un régime qui craque: một chế độ suy sụp
- craquer dans les mains à quelqu'un: không giữ lời hứa với ai; phản bội ai
ngoại động từ
- làm rách, làm vỡ
- Craquer un pantalon: làm rách quần
- (thân mật) phung phí
- Craquer un héritage: phung phí gia tài
- quẹt
- Craquer une allumette: quẹt diêm
- (kỹ thuật) luyện tinh bằng phương pháp crackin
|