Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
craquement
craquer
craquètement
craqueter
craquettement
craqure
crase
crash
crassane
crasse
crasser
crasseux
crassier
cratère
craterelle
cratériforme
cravache
cravacher
cravate
cravater
crave
crawl
crayeux
crayon
crayonnage
crayonner
crayonneur
créance
créancier
créateur
craquement
danh từ giống đực
tiếng rắc
Craquement d'une branche qui casse
:
tiếng cành gãy rắc
Craquement pulmonaire
:
(y học) tiếng rắc phổi