Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
birthstone
birthwort
bis
biscuit
biscuit-throw
bise
bisecant
bisect
bisection
bisectional
bisectionally
bisector
bisectrices
bisectrix
biserial
bisexual
bisexuality
bisexually
bish
bishop
bishopric
bisk
bismuth
bismuthal
bismutite
bison
bisontine
bisque
bissextile
bistable
birthstone
danh từ
viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh