Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiếu chiến
hiếu chủ
hiếu danh
hiếu đễ
hiếu động
hiếu hạnh
hiếu học
hiếu khách
hiếu khí
hiếu kỳ
hiếu nghĩa
hiếu sắc
hiếu sinh
hiếu sự
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu thuận
hiếu tử
hiệu
hiệu chính
hiệu dụng
hiệu đính
hiệu lệnh
hiệu lực
hiệu năng
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu thế
hiếu chiến
adj
combative; bellicose; warlike