Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
birthday
birthplace
birthright
birthstone
birthwort
bis
biscuit
biscuit-throw
bise
bisecant
bisect
bisection
bisectional
bisectionally
bisector
bisectrices
bisectrix
biserial
bisexual
bisexuality
bisexually
bish
bishop
bishopric
bisk
bismuth
bismuthal
bismutite
bison
bisontine
birthday
/'bə:θdei/
danh từ
ngày sinh; lễ sinh nhật
birthday present
:
quà tặng vào dịp ngày sinh
Idioms
birthday suit
(đùa cợt) da (người)