Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
birth-mark
birth-place
Birth rate
birth-rate
birthday
birthplace
birthright
birthstone
birthwort
bis
biscuit
biscuit-throw
bise
bisecant
bisect
bisection
bisectional
bisectionally
bisector
bisectrices
bisectrix
biserial
bisexual
bisexuality
bisexually
bish
bishop
bishopric
bisk
bismuth
birth-mark
/'bə:θmɑ:k/
danh từ
vết chàm, vết bớt