Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiệp thương
hiệp ước
hiểu
hiểu biết
hiểu dụ
hiểu lầm
hiểu thị
hiếu
hiếu chiến
hiếu chủ
hiếu danh
hiếu đễ
hiếu động
hiếu hạnh
hiếu học
hiếu khách
hiếu khí
hiếu kỳ
hiếu nghĩa
hiếu sắc
hiếu sinh
hiếu sự
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu thuận
hiếu tử
hiệu
hiệu chính
hiệu dụng
hiệu đính
hiệp thương
verb
to negotiate