Bàn phím:
Từ điển:
 
undershoot

ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)

  • không đưa... đến (máy bay, ô tô)

danh từ

  • (quân sự) sự không tới địch
  • sự không đưa... đến (máy bay, ô tô)