Bàn phím:
Từ điển:
 
underprivileged /'ʌndə'privilidʤd/ (unprivileged) /'ʌn'privilidʤd/

tính từ

  • bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác
  • (thuộc) tầng lớp xã hội dưới