Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
birdseed
birdsong
birdwoman
birectangular
birefringent discriminator
biregular
biretta
biro
birse
birth
birth-control
birth-mark
birth-place
Birth rate
birth-rate
birthday
birthplace
birthright
birthstone
birthwort
bis
biscuit
biscuit-throw
bise
bisecant
bisect
bisection
bisectional
bisectionally
bisector
birdseed
danh từ
hạt dùng cho chim ăn