Bàn phím:
Từ điển:
 
crânerie

danh từ giống cái

  • (thân mật) lối làm bộ bạo dạn; hành động ra vẻ bạo dạn
  • (nghĩa xấu) lối huênh hoang

phản nghĩa

=Poltronnerie