Bàn phím:
Từ điển:
 
undercut /'ʌndəkʌt/

danh từ

  • thịt thăn (bò)
  • (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)

ngoại động từ

  • (nghệ thuật) chạm trổ
  • (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
  • (thể dục,thể thao) cắt (bóng)