Bàn phím:
Từ điển:
 
cramer

ngoại động từ

  • làm sém
    • Cramer du linge en le repassant: làm sém quần áo khi là

nội động từ

  • (thông tục) cháy
    • Toute la maison a cramé: ngôi nhà cháy trụi