Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiện tại
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện tiền
hiện tình
hiện trạng
hiện trường
hiện tượng
hiện vật
hiêng hiếng
hiếng
hiếp
hiếp dâm
hiếp tróc
hiệp
hiệp định
hiệp đồng
hiệp hội
hiệp khách
hiệp lực
hiệp nghị
hiệp sĩ
hiệp tác
hiệp thương
hiệp ước
hiểu
hiểu biết
hiểu dụ
hiểu lầm
hiện tại
noun
present; existing; at present
hiện tại nối liền với quá khứ
:
The present is bound up with the past