Bàn phím:
Từ điển:
 
undelivered /'ʌndi'livəd/

tính từ

  • không được thả, không được giải thoát
  • chưa giao (hàng, thư...)
  • chưa đọc (diễn văn)
  • (y học) chưa đẻ
  • không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)