Bàn phím:
Từ điển:
 
bird /bə:d/

danh từ

  • con chim
  • (thông tục) gã, thằng cha
    • a queer bird: thằng cha kỳ dị
  • (từ lóng) cô gái

Idioms

  1. a bird in the bush
    • điều mình không biết; điều không chắc chắn có
  2. birds of a feather
    • những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc
  3. birds of a feather flock together
    • (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
  4. a bird in the hand
    • vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn
  5. a bird in the hand is worth two in the bush
    • (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng
  6. bird of ill omen
    • người mang tin xấu
    • người không may, người gặp vận rủi
  7. bird of passage
    • chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó
  8. bird of peace
    • chim hoà bình, bồ câu
  9. to get the bird
    • bị huýt sáo, bị la ó
    • bị đuổi đi
  10. to give someone the bird
    • huýt sáo ai, la ó ai
    • đuổi ai, tống cổ ai đi
  11. to kill two birds with one stone
    • một công đôi việc
  12. little bird
    • người báo tin vô danh
  13. old bird
    • (xem) old