Bàn phím:
Từ điển:
 
uncultivable /'ʌn'kʌltivəbl/

tính từ

  • không thể cày cấy trồng trọt được
  • không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)
  • không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)