Bàn phím:
Từ điển:
 
unction /'ʌɳkʃn/

danh từ

  • sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức
  • (tôn giáo) lễ xức dầu
  • (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm
    • to speak with unction: nói giọng trầm trầm
  • sự vui thú, sự khoái trá
    • to tell the story with unction: kể câu chuyện một cách khoái trá