Bàn phím:
Từ điển:
 
aiguiller

ngoại động từ

  • bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác)
  • (nghĩa bóng) hướng, hướng theo
    • Aiguiller quelqu'un sur le droit chemin: hướng ai đi theo con đường đúng đắn