Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
aiguiller
aiguilletage
aiguilleter
aiguillette
aiguilleur
aiguillon
aiguillonnement
aiguillonner
aiguillot
aiguisage
aiguisement
aiguiser
aiguiseur
aiguisoir
aïkido
ail
ailante
aile
ailé
aileron
ailette
ailier
ailler
ailleurs
ailloli
aimable
aimablement
aimant
aimantation
aimanter
aiguiller
ngoại động từ
bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác)
(nghĩa bóng) hướng, hướng theo
Aiguiller quelqu'un sur le droit chemin
:
hướng ai đi theo con đường đúng đắn