Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
couveuse
couvrant
couvreur
couvrir
covendeur
coxal
coxalgie
coxalgique
coxarthrose
coyote
crabe
crabier
crabot
crabotage
crachat
craché
crachement
cracher
cracheur
crachin
crachiner
crachoir
crachotement
crachoter
crachouiller
crack
cracking
cracovienne
cracra
crado
couveuse
danh từ giống cái
mái ấp
lò ấp (trứng)
(y học) lồng ấp (trẻ đẻ non)