Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiển minh
hiển nhiên
hiển thánh
hiển vi
hiển vinh
hiến
hiến binh
hiến chương
hiến dâng
hiến định
hiến kế
hiến pháp
hiến pháp hoá
hiến sinh
hiến thân
hiện
hiện diện
hiện đại
hiện đại hoá
hiện giờ
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện nay
hiện sinh
hiện tại
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện tiền
hiển minh
Clear-cut, unequivocal, unmistakable