Bàn phím:
Từ điển:
 

pølse s.fm. (pøls|a/-en, -er, -ene)

Xúc xích, dồi.
- Yndlingsretten er varme pølser med brød.
- rosinen i pølsa
Tột điểm, việc nổi bật nhất.
- en pølse i slaktetida Việc nhỏ nhoi, chuyện không đâu.
- pølsebu s.f. Quán vệ đường bán bánh mì xúc xích.
- pølseskinn s.n. Lớp da mỏng bao ngoài xúc xích.

- pølsevev s.n. Chuyện nhảm nhí.
- pølsevogn s.fm. Xe ở vệ đường bán bánh mì xúc xích.
- grillpølse Xúc xích để nướng.

- middagspølse Một loại xúc xích to và dài.
- wienerpelse Một loại xúc xích nhỏ và dài.