Bàn phím:
Từ điển:
 

mett a. (mett, -e)

No, no nê.
- Jeg spiste meg mett på iskrem.
- gammel og mett av dage(r)
Già và thõa mãn về cuộc đời của mình.
- å se seg mett på noe Nhìn chán chê vật (việc) gì.