Bàn phím:
Từ điển:
 
uncomfortable /ʌn'kʌmfətəbl/

tính từ

  • bất tiện, không tiện
  • không thoải mái; bực bội, khó chịu
    • to feel uncomfortable: cảm thấy bực bội khó chịu
    • to make things uncomfortable for: gây phiền phức cho
  • lo lắng