Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiền lành
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiền sĩ
hiền tài
hiền thần
hiền thê
hiền triết
hiền từ
hiển đạt
hiển hách
hiển hiện
hiển linh
hiển minh
hiển nhiên
hiển thánh
hiển vi
hiển vinh
hiến
hiến binh
hiến chương
hiến dâng
hiến định
hiến kế
hiến pháp
hiến pháp hoá
hiến sinh
hiến thân
hiện
hiền lành
Good-natured
Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai
:
A good-natured person who would harm anyone