Bàn phím:
Từ điển:
 
uncertain /ʌn'sə:tn/

tính từ

  • không chắc, còn ngờ
    • uncertain success: sự thành công không chắc lắm
    • a lady of uncertain age: một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
  • hay thay đổi, không kiên định
    • uncertain weather: thời tiết hay thay đổi
  • không đáng tin cậy
    • an uncertain companion: một người bạn không đáng tin cậy